Từ điển Thiều Chửu
媾 - cấu
① Lại kết dâu gia. Như cựu hôn cấu nghĩa là hai đời cấu kết dâu gia hoà hiếu với nhau, nên hai nước giảng hoà cũng gọi là cấu. ||② Hợp.

Từ điển Trần Văn Chánh
媾 - cấu
(văn) ① Kết dâu gia: 如舊婚媾 Đời đời kết dâu gia với nhau; ② Kết hợp, giảng hoà nhau: 媾合 Cấu hợp; 媾和 Cầu hoà, giảng hoà.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
媾 - cấu
Hoà hợp — Hợp lại. Chẳng hạn Giao cấu ( trai gái hợp lại ).


交媾 - giao cấu ||